Characters remaining: 500/500
Translation

domestic cat

Academic
Friendly

Từ "domestic cat" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "mèo nhà". Đây một danh từ chỉ loài mèo con người nuôi dưỡng trong gia đình hoặc trong môi trường sống gần gũi với con người. Chúng thuộc họ Felis, một họ động vật . Mèo nhà thường được nuôi làm thú cưng, tính cách thân thiện khả năng sống hòa thuận với con người.

Định nghĩa:
  • Domestic cat (noun): Loài mèo nhà thuộc họ Felis, thường được nuôi làm thú cưng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I have a domestic cat at home."
    (Tôi một con mèo nhà ở nhà.)

  2. Câu nâng cao: "The domestic cat has been living with humans for thousands of years, evolving alongside us."
    (Mèo nhà đã sống với con người hàng ngàn năm, tiến hóa cùng với chúng ta.)

Biến thể phân biệt:
  • Cat: Từ chung chỉ mèo, có thể mèo hoang hoặc mèo nhà.
  • Felis: Tên khoa học của họ mèo, bao gồm cả mèo hoang mèo nhà.
Từ gần giống:
  • Wild cat: Mèo hoang, không được thuần hóa.
  • Kitten: Mèo con, mèo chưa trưởng thành.
Từ đồng nghĩa:
  • House cat: Cũng có nghĩa mèo nhà, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc mèo sống trong nhà.
Idioms cụm động từ:
  • Curiosity killed the cat: Một thành ngữ có nghĩa sự tò mò quá mức có thể dẫn đến rắc rối.
  • Cat nap: Ngủ chợp mắt, thường giấc ngủ ngắn.
Cách sử dụng khác:
  • Domestic cat breeds: Các giống mèo nhà, dụ như Siamese (mèo Xiêm), Persian (mèo Ba Tư).
  • Adopt a domestic cat: Nhận nuôi một con mèo nhà, thường ám chỉ việc nhận nuôi mèo từ các trại cứu hộ.
Kết luận:

Từ "domestic cat" một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Anh liên quan đến thú cưng động vật.

Noun
  1. loài mèo nhà thuộc họ Felis

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "domestic cat"